Câu mời gọi điện TanTan

1. Nếu bạn tiện, chúng ta có thể gọi thoại một chút bây giờ được không?
如果你方便的话,我们可以现在语音聊一下吗?
2. Mình muốn nghe giọng bạn, không biết có thể nói chuyện vài phút không?
想听听你的声音,不知道能不能语音几分钟?
3. Mình thích nói chuyện trực tiếp, bạn có ngại nếu mình gọi một cuộc thoại không?
我比较喜欢直接说话,你介意我打个语音给你吗?
4. Nếu bạn cũng sẵn lòng, mình muốn thử nói chuyện qua thoại, bạn thấy sao?
如果你也愿意,我们可以换一种方式沟通,试试看语音?
5. Nếu bạn rảnh, có thể gọi cho mình một cuộc thoại không?Mình muốn trò chuyện một chút.
有空的话,可以给我打个语音吗?我想跟你聊一聊。
6. Mình có thể gọi cho bạn một chút không?Mình rất muốn nghe bạn nói chuyện.
我可以给你打个电话吗?很想听你说说话。
7. Nhắn tin thì chậm quá, gọi thoại sẽ tự nhiên và thoải mái hơn nhiều.
文字太慢了,不如直接语音交流,会更自然些。
8. Có vài điều mình muốn nói thành lời – chúng ta mở một cuộc thoại được không?
有些话想说出口,不如我们开个语音聊一会?
9. Mình không phải người nhiều lời, nhưng nếu có bạn nghe, chắc sẽ nói được nhiều hơn.
我不是话多的人,但有你在,也许能多说几句。
10. Hay là chúng ta gọi thoại đi? Thật hơn là gõ chữ.
要不我们开个语音?比打字更真实些。
11. Mình đang muốn tìm người để nói chuyện – không biết bạn giờ có thể không?
想找个能说话的人,不知道你现在能聊一会吗?
12. Mình có thể gọi cho bạn một chút không?Muốn hiểu nhau thật hơn qua giọng nói.
可以跟你语音一下吗?想更真实地了解彼此。
13. Nếu bạn cũng không ngại thoại, mình nói chuyện ngay bây giờ nhé?
如果你也不排斥语音,那我们现在就聊一聊吧。
14. Không cần lâu đâu – chỉ vài phút gọi thoại thôi, bạn thấy sao?
不用很久,只是几分钟语音交流,你觉得呢?
15. Nếu bạn đồng ý, mình sẽ gọi trước – không làm phiền lâu đâu.
要是你愿意,我可以先打给你,不会打扰太久。
16. Mình gọi thử nhé?Nếu bạn không tiện thì cứ bỏ qua không sao.
我打个语音过去?如果不方便你可以不接。
17. Nếu bạn thích nghe giọng trước khi nói chuyện, chúng ta có thể thử.
如果你习惯先听声音再决定聊不聊,那我们可以试试。
18. Giọng nói có thể truyền cảm xúc thật hơn – tụi mình gọi thử nhé?
声音可以传递更多感觉,不如我们语音认识一下。
19. Đừng lo, mình không nói nhiều đâu – chỉ muốn bạn nghe giọng mình một chút.
别担心,我不会说太多,只是想让你听听我声音。
20. Muốn đổi cách trò chuyện không?Gọi thoại hay video đều được, tùy bạn thấy tiện.
要不要换一种方式沟通?语音或视频都可以,看你方便。