1. Chào bạn, mình không đến đây để tìm kiếm tình cảm, chỉ là cảm thấy bạn là người có thể trò chuyện thật lòng.
你好,我不是来找感情的,只是觉得你是一个可以好好聊天的人。
2. Xin lỗi nếu làm phiền, mình không có ý gì khác – chỉ thật sự muốn tìm người nói chuyện.
打扰一下,我这边没有其他意思,就是单纯想找人说说话。
3. Mình tôn trọng mọi người và cả giới hạn trò chuyện – nếu bạn không thấy phiền, tụi mình có thể nói chuyện một chút chứ?
我尊重每一个人,也尊重聊天的界限,如果你不介意,我们可以简单说说话吗?
4. Đôi khi công việc hay cuộc sống nhiều áp lực, mình chỉ muốn tìm người trò chuyện – bạn có thể nghe mình nói một chút không?
有时候,工作或生活压力挺大的,想找人聊一聊。你愿意听听我说说吗?
5. Nói thật thì mình quen giao tiếp bằng giọng nói hơn, nếu bạn thấy thoải mái, lát nữa gọi thoại nói chuyện một chút được không?
说实话,我更习惯用声音沟通,如果你愿意的话,稍后我们可以语音聊聊吗?
6. Xin lỗi làm phiền, mình không đến đây để yêu đương – chỉ muốn trò chuyện một chút.
打扰一下,我不是来找恋爱的,只是想简单地聊聊天。
7. Mình không có ý đồ gì đặc biệt – chỉ thấy có thể nói chuyện vài câu với bạn.
我没有特别的意图,就是觉得可以和你说几句话。
8. Xin lỗi vì làm phiền đột ngột, mình chỉ muốn tìm người để tâm sự chút thôi.
不好意思突然打扰,我只是希望找个人说说心里话。
9. Mình không định làm mất nhiều thời gian của bạn – chỉ thật sự muốn nói vài câu.
不是要占用你很多时间,只是单纯地想说几句话。
10. Mình không giỏi trò chuyện, nhưng vẫn cố lấy dũng khí để chào bạn một câu.
我不太会聊天,但还是鼓起勇气跟你打个招呼。
11. Xin đừng hiểu lầm – mình chỉ mong có người chịu nghe mình nói vài lời.
请别误会,我只是希望有人可以听我说说话。
12. Không có ý định gì khác – chỉ là lúc này muốn nói chuyện một chút với ai đó.
没有其他想法,只是这会儿刚好想和人说点什么。
13. Nếu bạn không bận, mình chỉ muốn trò chuyện một vài câu thôi.
如果你不忙的话,我想简单聊几句就好。
14. Yên tâm nhé, mình không có ý gì khác, cũng không ép buộc – chỉ là thể hiện một mong muốn thiện chí.
放心,我没有其他意思,也不会强求,只是表达一个善意的想法。
15. Mình thường khá trầm, nhưng hôm nay đặc biệt muốn nói chuyện một chút – không biết bạn có tiện không?
我比较安静,但今天特别想跟人说说话,不知道你方不方便?