谢谢您!很高兴跟您成为朋友
Cảm ơn đã trở thành người bạn tốt mới của tôi
1
非常感谢
Cảm ơn bạn rất nhiều !
2
谢谢分享,希望你也能花点时间看看我们发的信息
Cảm ơn bạn đã chia sẻ, tôi hy vọng bạn cũng có thể dành thời gian để xem tin tức của chúng tôi
3
我替你高兴,因为您已看和了解了。
Tôi rất mừng cho bạn, vì bạn đã xem và minh bạch
4
挺好的
Rất tốt
5
一点儿也不累
Không có gì, không phải là do bạn cố ý
6
没什么,你又不是故意的。
Việc này khiến tôi rất cảm động.
7
我明白了
Tôi hiểu rồi
8
我会帮你
Tôi sẽ giúp bạn
9
太漂亮了!
Đẹp, xinh xắn !
10
挺不错👍
Cũng được lắm
11
绝👍
Thật tuyệt vời
12
小心点儿
Cẩn thận một chút.
13
啊!太美了!
Ồ ! Rất đẹp !
14
啊!很有趣!
Ồ ! Rất hay !🥮
15
那太好了!
Ồ ! Rất tốt !
16
你真善良
Bạn rất thiện lương !
17
你真棒
Bạn rất thông minh !
18
你很善良,一定会得福报
Bạn thiện lương nhất định sẽ nhận được phúc báo !
19